Có 1 kết quả:

整理 zhěng lǐ ㄓㄥˇ ㄌㄧˇ

1/1

zhěng lǐ ㄓㄥˇ ㄌㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chỉnh lý, sửa lỗi, sửa sai

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrange
(2) to tidy up
(3) to sort out
(4) to straighten out
(5) to list systematically
(6) to collate (data, files)
(7) to pack (luggage)

Bình luận 0