Có 1 kết quả:
整理 zhěng lǐ ㄓㄥˇ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chỉnh lý, sửa lỗi, sửa sai
Từ điển Trung-Anh
(1) to arrange
(2) to tidy up
(3) to sort out
(4) to straighten out
(5) to list systematically
(6) to collate (data, files)
(7) to pack (luggage)
(2) to tidy up
(3) to sort out
(4) to straighten out
(5) to list systematically
(6) to collate (data, files)
(7) to pack (luggage)
Bình luận 0